Thời gian hiện tại ở Kōshū, Kōshū-shi, Yamanashi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kōshū-shi, Yamanashi – Kōshū. Đánh bẩy Kōshū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōshū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōshū, nhiều khách sạn ở Kōshū, dân số ở Kōshū, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōshū, Kōshū-shi, Yamanashi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:23
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōshū, Kōshū-shi, Yamanashi, Japan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Kōshū, Kōshū-shi, Yamanashi, Japan
Vĩ độ | 35°43'27" 35.7242 |
Kinh độ | 138°46'16" 138.771 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Yamanashi, Japan
Dân số | 845,022 |
Tính số lượt xem | 13,209 |
Về Kōshū-shi, Yamanashi, Japan
Dân số | 34,182 |
Tính số lượt xem | 461 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,978,124 |
Sân bay gần Kōshū, Kōshū-shi, Yamanashi, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 92 km 57 ml | |
HND | Haneda Airport | 94 km 58 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 116 km 72 ml | |
NRT | Narita International Airport | 146 km 91 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 157 km 97 ml | |
TOY | Toyama Airport | 175 km 109 ml |