Thời gian hiện tại ở Yamanaka, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamitsuru-gun, Yamanashi – Yamanaka. Đánh bẩy Yamanaka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yamanaka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yamanaka, nhiều khách sạn ở Yamanaka, dân số ở Yamanaka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yamanaka, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:53
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yamanaka, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Yamanaka, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Vĩ độ | 35°25'28" 35.4245 |
Kinh độ | 138°50'31" 138.842 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Yamanashi, Japan
Dân số | 845,022 |
Tính số lượt xem | 13,218 |
Về Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Tính số lượt xem | 3,606 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,979,069 |
Sân bay gần Yamanaka, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
HND | Haneda Airport | 87 km 54 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 92 km 57 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 120 km 74 ml | |
NRT | Narita International Airport | 145 km 90 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 165 km 103 ml | |
TOY | Toyama Airport | 201 km 125 ml |