Thời gian hiện tại ở Tāzrāq, Kaldār, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kaldār, Balkh – Tāzrāq. Đánh bẩy Tāzrāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzrāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzrāq, nhiều khách sạn ở Tāzrāq, dân số ở Tāzrāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tāzrāq, Kaldār, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:32
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzrāq, Kaldār, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Tāzrāq, Kaldār, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°12'44" 37.2122 |
Kinh độ | 67°39'31" 67.6586 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,200 |
Về Kaldār, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 476 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,207 |
Sân bay gần Tāzrāq, Kaldār, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
TMJ | Termez Airport | 31 km 19 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 69 km 43 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 128 km 80 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 180 km 112 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 208 km 129 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 282 km 175 ml |