Thời gian hiện tại ở Qaranghū Tōghaī, Kaldār, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kaldār, Balkh – Qaranghū Tōghaī. Đánh bẩy Qaranghū Tōghaī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaranghū Tōghaī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaranghū Tōghaī, nhiều khách sạn ở Qaranghū Tōghaī, dân số ở Qaranghū Tōghaī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaranghū Tōghaī, Kaldār, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:24
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaranghū Tōghaī, Kaldār, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Qaranghū Tōghaī, Kaldār, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°12'55" 37.2153 |
Kinh độ | 67°38'23" 67.6397 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,200 |
Về Kaldār, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 476 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,196 |
Sân bay gần Qaranghū Tōghaī, Kaldār, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
TMJ | Termez Airport | 29 km 18 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 68 km 42 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 129 km 80 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 181 km 112 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 209 km 130 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 282 km 175 ml |