Thời gian hiện tại ở Amâncio Bento, Santo Antônio do Monte, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Santo Antônio do Monte, Minas Gerais – Amâncio Bento. Đánh bẩy Amâncio Bento mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Amâncio Bento mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Amâncio Bento, nhiều khách sạn ở Amâncio Bento, dân số ở Amâncio Bento, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Amâncio Bento, Santo Antônio do Monte, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
12:53
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Amâncio Bento, Santo Antônio do Monte, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:33 |
Về Amâncio Bento, Santo Antônio do Monte, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -21°52'0" -20.1333 |
Kinh độ | -46°52'0" -45.1333 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Dân số | 19,595,309 |
Tính số lượt xem | 172,029 |
Về Santo Antônio do Monte, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Dân số | 25,989 |
Tính số lượt xem | 350 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,237,481 |
Sân bay gần Amâncio Bento, Santo Antônio do Monte, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
CNF | Tancredo Neves International Airport | 134 km 84 ml | |
PLU | Belo Horizonte Airport | 151 km 94 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 161 km 100 ml | |
AAX | Araxa Airport | 198 km 123 ml | |
IZA | Zona da Mata Regional Airport | 255 km 159 ml |