Thời gian hiện tại ở Kadamjay, Kadamjaiskiy Raion, Batken, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Kadamjaiskiy Raion, Batken – Kadamjay. Đánh bẩy Kadamjay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kadamjay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kadamjay, nhiều khách sạn ở Kadamjay, dân số ở Kadamjay, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Kadamjay, Kadamjaiskiy Raion, Batken, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
16:15
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kadamjay, Kadamjaiskiy Raion, Batken, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Kadamjay, Kadamjaiskiy Raion, Batken, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 40°7'40" 40.1277 |
Kinh độ | 71°43'25" 71.7235 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Batken, Kyrgyz Republic
Dân số | 428,800 |
Tính số lượt xem | 13,647 |
Về Kadamjaiskiy Raion, Batken, Kyrgyz Republic
Tính số lượt xem | 190 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 113,610 |
Sân bay gần Kadamjay, Kadamjaiskiy Raion, Batken, Kyrgyz Republic
FEG | Fergana Airport | 25 km 15 ml | |
БАТ | Batken | 76 km 47 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 83 km 52 ml | |
NMA | Namangan Airport | 96 km 59 ml | |
OSS | Osh Airport | 105 km 65 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 310 km 192 ml |