Thời gian hiện tại ở Tash-Kyya, Kadamjaiskiy Raion, Batken, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Kadamjaiskiy Raion, Batken – Tash-Kyya. Đánh bẩy Tash-Kyya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tash-Kyya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tash-Kyya, nhiều khách sạn ở Tash-Kyya, dân số ở Tash-Kyya, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Tash-Kyya, Kadamjaiskiy Raion, Batken, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
11:33
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tash-Kyya, Kadamjaiskiy Raion, Batken, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Tash-Kyya, Kadamjaiskiy Raion, Batken, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 40°8'48" 40.1467 |
Kinh độ | 71°43'28" 71.7245 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Batken, Kyrgyz Republic
Dân số | 428,800 |
Tính số lượt xem | 13,640 |
Về Kadamjaiskiy Raion, Batken, Kyrgyz Republic
Tính số lượt xem | 190 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 113,523 |
Sân bay gần Tash-Kyya, Kadamjaiskiy Raion, Batken, Kyrgyz Republic
FEG | Fergana Airport | 23 km 14 ml | |
БАТ | Batken | 76 km 47 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 81 km 51 ml | |
NMA | Namangan Airport | 94 km 58 ml | |
OSS | Osh Airport | 104 km 64 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 308 km 191 ml |