Thời gian hiện tại ở Khwājah Gōgirdak, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān – Khwājah Gōgirdak. Đánh bẩy Khwājah Gōgirdak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Gōgirdak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khwājah Gōgirdak, nhiều khách sạn ở Khwājah Gōgirdak, dân số ở Khwājah Gōgirdak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khwājah Gōgirdak, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:22
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Gōgirdak, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Khwājah Gōgirdak, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°39'41" 36.6613 |
Kinh độ | 65°56'4" 65.9345 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,909 |
Về Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,218 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,366,620 |
Sân bay gần Khwājah Gōgirdak, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 114 km 71 ml | |
TMJ | Termez Airport | 141 km 88 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 239 km 149 ml |