Thời gian hiện tại ở Qarah Bō’īn, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān – Qarah Bō’īn. Đánh bẩy Qarah Bō’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Bō’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Bō’īn, nhiều khách sạn ở Qarah Bō’īn, dân số ở Qarah Bō’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarah Bō’īn, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:25
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Bō’īn, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Qarah Bō’īn, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°37'33" 36.6259 |
Kinh độ | 65°49'58" 65.8329 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,831 |
Về Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,192 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,360,012 |
Sân bay gần Qarah Bō’īn, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 123 km 76 ml | |
TMJ | Termez Airport | 151 km 94 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 243 km 151 ml |