Thời gian hiện tại ở Vôtt Prey Rumlŭng, Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Prey Veng – Vôtt Prey Rumlŭng. Đánh bẩy Vôtt Prey Rumlŭng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vôtt Prey Rumlŭng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vôtt Prey Rumlŭng, nhiều khách sạn ở Vôtt Prey Rumlŭng, dân số ở Vôtt Prey Rumlŭng, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian chính xác ở Vôtt Prey Rumlŭng, Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
13:31
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vôtt Prey Rumlŭng, Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Vôtt Prey Rumlŭng, Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Vĩ độ | 11°1'49" 11.0304 |
Kinh độ | 105°31'37" 105.527 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Dân số | 947,357 |
Tính số lượt xem | 27,358 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 448,048 |
Sân bay gần Vôtt Prey Rumlŭng, Prey Veng, Kingdom of Cambodia
PNH | Phnom Penh International Airport | 94 km 58 ml | |
VCA | Can Tho Airport | 112 km 70 ml | |
VKG | Rach Gia Airport | 116 km 72 ml | |
SGN | Tan Son Nhat International Airport | 126 km 78 ml | |
VCS | Coong Airport | 141 km 88 ml |