Thời gian hiện tại ở Phumĭ Sâmraông Krâchák, Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Prey Veng – Phumĭ Sâmraông Krâchák. Đánh bẩy Phumĭ Sâmraông Krâchák mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Phumĭ Sâmraông Krâchák mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Phumĭ Sâmraông Krâchák, nhiều khách sạn ở Phumĭ Sâmraông Krâchák, dân số ở Phumĭ Sâmraông Krâchák, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian chính xác ở Phumĭ Sâmraông Krâchák, Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
09:28
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Phumĭ Sâmraông Krâchák, Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Phumĭ Sâmraông Krâchák, Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Vĩ độ | 11°5'59" 11.0998 |
Kinh độ | 105°21'58" 105.366 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Dân số | 947,357 |
Tính số lượt xem | 27,021 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 440,488 |
Sân bay gần Phumĭ Sâmraông Krâchák, Prey Veng, Kingdom of Cambodia
PNH | Phnom Penh International Airport | 75 km 47 ml | |
VKG | Rach Gia Airport | 117 km 73 ml | |
VCA | Can Tho Airport | 125 km 78 ml | |
SGN | Tan Son Nhat International Airport | 145 km 90 ml | |
VCS | Coong Airport | 160 km 100 ml |