Thời gian hiện tại ở Bābā ‘Alī, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān – Bābā ‘Alī. Đánh bẩy Bābā ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābā ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābā ‘Alī, nhiều khách sạn ở Bābā ‘Alī, dân số ở Bābā ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bābā ‘Alī, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:32
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābā ‘Alī, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Bābā ‘Alī, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°42'33" 36.7093 |
Kinh độ | 65°44'46" 65.7461 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,470 |
Về Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,013 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,332,692 |
Sân bay gần Bābā ‘Alī, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 130 km 81 ml | |
TMJ | Termez Airport | 153 km 95 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 234 km 145 ml |