Thời gian hiện tại ở Phumĭ Prey Sâmbuŏr, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Phnom Penh – Phumĭ Prey Sâmbuŏr. Đánh bẩy Phumĭ Prey Sâmbuŏr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Phumĭ Prey Sâmbuŏr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Phumĭ Prey Sâmbuŏr, nhiều khách sạn ở Phumĭ Prey Sâmbuŏr, dân số ở Phumĭ Prey Sâmbuŏr, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian chính xác ở Phumĭ Prey Sâmbuŏr, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
02:54
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Phumĭ Prey Sâmbuŏr, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Phumĭ Prey Sâmbuŏr, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Vĩ độ | 11°32'25" 11.5404 |
Kinh độ | 104°53'28" 104.891 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Dân số | 2,301,725 |
Tính số lượt xem | 9,144 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 436,347 |
Sân bay gần Phumĭ Prey Sâmbuŏr, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
PNH | Phnom Penh International Airport | 5 km 3 ml | |
VKG | Rach Gia Airport | 163 km 102 ml | |
PQC | Phu Quoc Airport | 178 km 111 ml | |
KOS | Sihanouk International Airport | 182 km 113 ml | |
VCA | Can Tho Airport | 192 km 119 ml | |
SGN | Tan Son Nhat International Airport | 209 km 130 ml |