Thời gian hiện tại ở ‘Arab Khānah, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān – ‘Arab Khānah. Đánh bẩy ‘Arab Khānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Khānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Khānah, nhiều khách sạn ở ‘Arab Khānah, dân số ở ‘Arab Khānah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Khānah, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:39
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Khānah, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về ‘Arab Khānah, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°38'33" 36.6425 |
Kinh độ | 65°45'55" 65.7654 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,869 |
Về Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,209 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,599 |
Sân bay gần ‘Arab Khānah, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 129 km 80 ml | |
TMJ | Termez Airport | 155 km 96 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 241 km 150 ml |