Thời gian hiện tại ở Sinch’ŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Sinch’ŏng-ni. Đánh bẩy Sinch’ŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinch’ŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinch’ŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sinch’ŏng-ni, dân số ở Sinch’ŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinch’ŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:52
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinch’ŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Sinch’ŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°51'23" 40.8564 |
Kinh độ | 126°32'60" 126.55 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,789 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 940,910 |
Sân bay gần Sinch’ŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 111 km 69 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 162 km 101 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 199 km 124 ml |