Thời gian hiện tại ở Sulţān Ārīq, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān – Sulţān Ārīq. Đánh bẩy Sulţān Ārīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sulţān Ārīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sulţān Ārīq, nhiều khách sạn ở Sulţān Ārīq, dân số ở Sulţān Ārīq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sulţān Ārīq, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:11
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sulţān Ārīq, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Sulţān Ārīq, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°55'1" 36.917 |
Kinh độ | 66°3'14" 66.0539 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 16,200 |
Về Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,587 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,401,859 |
Sân bay gần Sulţān Ārīq, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 105 km 65 ml | |
TMJ | Termez Airport | 119 km 74 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 212 km 132 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 269 km 167 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 303 km 188 ml |