Thời gian hiện tại ở Kup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Kup’yŏng-ni. Đánh bẩy Kup’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kup’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kup’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kup’yŏng-ni, dân số ở Kup’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:56
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Kup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°52'50" 40.8806 |
Kinh độ | 126°6'11" 126.103 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,934 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,414 |
Sân bay gần Kup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 98 km 61 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 183 km 114 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 191 km 118 ml |