Thời gian hiện tại ở Tŏgyongdŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Tŏgyongdŏng-ni. Đánh bẩy Tŏgyongdŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏgyongdŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏgyongdŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tŏgyongdŏng-ni, dân số ở Tŏgyongdŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏgyongdŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:15
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏgyongdŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Tŏgyongdŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°50'19" 40.8386 |
Kinh độ | 128°33'14" 128.554 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 109,348 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,868 |
Sân bay gần Tŏgyongdŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 160 km 99 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 239 km 149 ml |