Thời gian hiện tại ở Ch’up’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Ch’up’yŏng-ni. Đánh bẩy Ch’up’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’up’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’up’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’up’yŏng-ni, dân số ở Ch’up’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’up’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:30
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’up’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Ch’up’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°50'48" 40.8467 |
Kinh độ | 128°32'6" 128.535 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,498 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Ch’up’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 158 km 98 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 239 km 148 ml |