Thời gian hiện tại ở Ŭmp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Ŭmp’yŏng-ni. Đánh bẩy Ŭmp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ŭmp’yŏng-ni, dân số ở Ŭmp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:50
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Ŭmp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°51'28" 40.8578 |
Kinh độ | 128°32'53" 128.548 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 109,507 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,386 |
Sân bay gần Ŭmp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 158 km 98 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 237 km 147 ml |