Thời gian hiện tại ở Tubong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tubong-ni. Đánh bẩy Tubong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tubong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tubong-ni, nhiều khách sạn ở Tubong-ni, dân số ở Tubong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tubong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:40
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tubong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Tubong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°23'43" 38.3953 |
Kinh độ | 125°3'14" 125.054 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,240 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Tubong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 104 km 65 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 162 km 100 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 179 km 111 ml | |
DDG | Langtou Airport | 194 km 120 ml | |
WJU | Wonju Airport | 276 km 171 ml |