Thời gian hiện tại ở Talch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Talch’ŏl-li. Đánh bẩy Talch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Talch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Talch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Talch’ŏl-li, dân số ở Talch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Talch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:28
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Talch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Talch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°24'13" 38.4036 |
Kinh độ | 125°17'17" 125.288 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,766 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,731 |
Sân bay gần Talch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 94 km 59 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 147 km 92 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 163 km 101 ml | |
DDG | Langtou Airport | 201 km 125 ml | |
WJU | Wonju Airport | 257 km 160 ml |