Thời gian hiện tại ở Pongch’ŏn-ŭp, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Pongch’ŏn-ŭp. Đánh bẩy Pongch’ŏn-ŭp mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pongch’ŏn-ŭp mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pongch’ŏn-ŭp, nhiều khách sạn ở Pongch’ŏn-ŭp, dân số ở Pongch’ŏn-ŭp, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pongch’ŏn-ŭp, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:30
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pongch’ŏn-ŭp, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Pongch’ŏn-ŭp, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°7'26" 38.1239 |
Kinh độ | 126°12'18" 126.205 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,775 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 908,201 |
Sân bay gần Pongch’ŏn-ŭp, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 78 km 49 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 82 km 51 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 128 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 172 km 107 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 210 km 130 ml |