Thời gian hiện tại ở Paehyŏng-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Paehyŏng-gol. Đánh bẩy Paehyŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paehyŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paehyŏng-gol, nhiều khách sạn ở Paehyŏng-gol, dân số ở Paehyŏng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paehyŏng-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:52
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paehyŏng-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Paehyŏng-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°55'51" 37.9308 |
Kinh độ | 126°16'5" 126.268 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,020 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,448 |
Sân bay gần Paehyŏng-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 56 km 35 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 63 km 39 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 151 km 94 ml | |
WJU | Wonju Airport | 158 km 98 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 173 km 107 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 205 km 127 ml |