Thời gian hiện tại ở Myŏngch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Myŏngch’ŏl-li. Đánh bẩy Myŏngch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myŏngch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myŏngch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Myŏngch’ŏl-li, dân số ở Myŏngch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Myŏngch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:02
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myŏngch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Myŏngch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°59'23" 37.9897 |
Kinh độ | 126°5'10" 126.086 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,200 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,837 |
Sân bay gần Myŏngch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 68 km 42 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 79 km 49 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 139 km 87 ml | |
WJU | Wonju Airport | 175 km 109 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 188 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 220 km 137 ml |