Thời gian hiện tại ở Hyogyŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hyogyŏnggol. Đánh bẩy Hyogyŏnggol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyogyŏnggol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyogyŏnggol, nhiều khách sạn ở Hyogyŏnggol, dân số ở Hyogyŏnggol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyogyŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:06
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyogyŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Hyogyŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°59'4" 37.9844 |
Kinh độ | 126°4'34" 126.076 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,831 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,424 |
Sân bay gần Hyogyŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 68 km 42 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 80 km 49 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 140 km 87 ml | |
WJU | Wonju Airport | 176 km 109 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 188 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 221 km 138 ml |