Thời gian hiện tại ở Kosŏng-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kosŏng-gol. Đánh bẩy Kosŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kosŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kosŏng-gol, nhiều khách sạn ở Kosŏng-gol, dân số ở Kosŏng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kosŏng-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:05
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kosŏng-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Kosŏng-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°31'32" 38.5256 |
Kinh độ | 125°25'16" 125.421 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,741 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,937 |
Sân bay gần Kosŏng-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 78 km 48 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 150 km 93 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 162 km 101 ml | |
DDG | Langtou Airport | 194 km 121 ml | |
WJU | Wonju Airport | 253 km 157 ml |