Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Ch’ŏngch’ŏl-li. Đánh bẩy Ch’ŏngch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngch’ŏl-li, dân số ở Ch’ŏngch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:13
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Ch’ŏngch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°31'43" 38.5286 |
Kinh độ | 125°25'26" 125.424 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,463 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,132 |
Sân bay gần Ch’ŏngch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 78 km 48 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 150 km 93 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 162 km 101 ml | |
DDG | Langtou Airport | 194 km 121 ml | |
WJU | Wonju Airport | 253 km 157 ml |