Thời gian hiện tại ở Yakpong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yakpong-ni. Đánh bẩy Yakpong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yakpong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yakpong-ni, nhiều khách sạn ở Yakpong-ni, dân số ở Yakpong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yakpong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:12
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yakpong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Yakpong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°32'18" 38.5383 |
Kinh độ | 125°25'55" 125.432 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,837 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,144 |
Sân bay gần Yakpong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 76 km 47 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 151 km 94 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 162 km 101 ml | |
DDG | Langtou Airport | 193 km 120 ml | |
WJU | Wonju Airport | 253 km 157 ml |