Thời gian hiện tại ở Chilīk-e Yas Khān, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān – Chilīk-e Yas Khān. Đánh bẩy Chilīk-e Yas Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chilīk-e Yas Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chilīk-e Yas Khān, nhiều khách sạn ở Chilīk-e Yas Khān, dân số ở Chilīk-e Yas Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chilīk-e Yas Khān, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:47
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chilīk-e Yas Khān, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Chilīk-e Yas Khān, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°5'15" 37.0875 |
Kinh độ | 66°13'54" 66.2318 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,907 |
Về Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,096 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,366,377 |
Sân bay gần Chilīk-e Yas Khān, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 97 km 60 ml | |
TMJ | Termez Airport | 99 km 61 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 196 km 122 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 247 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 279 km 174 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 298 km 185 ml |