Tất cả các múi giờ ở Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mardīān – Wilāyat-e Jowzjān. Đánh bẩy Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:42
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Tất cả các thành phố của Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Aranjī
- Aranjī
- Fatiḩābād
- Chilīk-e Aranjī
- Hindūkush
- Chilīk-e Aranjī
- ‘Alamlīk
- Saltug
- Chilīk-e Yas Khān
- Chilīk-e Yaldāsh
- Qurbaqah
- Chilīk-e Kōl
- Khān Ūlus
- Andarī
- Fārūq Qal‘ah
- Jangal-e Ārīq
- Khān Ārīq
- Saltuq
- Bājgīr
- Mardīān
- Islām Towarabaf
- Fateḩābād
Về Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,093 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,825 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,455 |