Thời gian hiện tại ở Safar Walī Awal, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān – Safar Walī Awal. Đánh bẩy Safar Walī Awal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Safar Walī Awal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Safar Walī Awal, nhiều khách sạn ở Safar Walī Awal, dân số ở Safar Walī Awal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Safar Walī Awal, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:03
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Safar Walī Awal, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Safar Walī Awal, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°6'10" 37.1027 |
Kinh độ | 66°7'58" 66.1328 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,797 |
Về Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,547 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,357,520 |
Sân bay gần Safar Walī Awal, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 105 km 65 ml | |
TMJ | Termez Airport | 107 km 66 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 192 km 120 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 255 km 159 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 285 km 177 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 298 km 185 ml |