Thời gian hiện tại ở Chŏngsirang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chŏngsirang. Đánh bẩy Chŏngsirang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngsirang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngsirang, nhiều khách sạn ở Chŏngsirang, dân số ở Chŏngsirang, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngsirang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:01
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngsirang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Chŏngsirang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°7'13" 38.1203 |
Kinh độ | 126°18'22" 126.306 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,816 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,200 |
Sân bay gần Chŏngsirang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 76 km 47 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 76 km 47 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 164 km 102 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 201 km 125 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 201 km 125 ml |