Thời gian hiện tại ở Sŏlsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏlsal-li. Đánh bẩy Sŏlsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏlsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏlsal-li, nhiều khách sạn ở Sŏlsal-li, dân số ở Sŏlsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏlsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:08
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏlsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Sŏlsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°22'56" 38.3822 |
Kinh độ | 125°42'14" 125.704 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,403 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,686 |
Sân bay gần Sŏlsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 91 km 57 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 123 km 76 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 133 km 83 ml | |
DDG | Langtou Airport | 221 km 137 ml | |
WJU | Wonju Airport | 224 km 139 ml |