Thời gian hiện tại ở Kal-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kal-gol. Đánh bẩy Kal-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kal-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kal-gol, nhiều khách sạn ở Kal-gol, dân số ở Kal-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kal-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:12
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kal-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Kal-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°5'2" 38.0839 |
Kinh độ | 126°0'47" 126.013 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,179 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,743 |
Sân bay gần Kal-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 80 km 50 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 91 km 56 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 128 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 185 km 115 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 226 km 141 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 227 km 141 ml |