Thời gian hiện tại ở Hyŏngje-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Hyŏngje-dong. Đánh bẩy Hyŏngje-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyŏngje-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyŏngje-dong, nhiều khách sạn ở Hyŏngje-dong, dân số ở Hyŏngje-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyŏngje-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:56
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyŏngje-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Hyŏngje-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°34'43" 38.5786 |
Kinh độ | 126°36'29" 126.608 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,055 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 912,001 |
Sân bay gần Hyŏngje-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 107 km 66 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 115 km 71 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 126 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 173 km 108 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 181 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 183 km 114 ml |