Thời gian hiện tại ở Chŏngbong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chŏngbong-ni. Đánh bẩy Chŏngbong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngbong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngbong-ni, nhiều khách sạn ở Chŏngbong-ni, dân số ở Chŏngbong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngbong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:03
:37 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngbong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Chŏngbong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°34'36" 38.5767 |
Kinh độ | 126°36'18" 126.605 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,894 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,736 |
Sân bay gần Chŏngbong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 107 km 66 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 114 km 71 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 126 km 78 ml | |
WJU | Wonju Airport | 173 km 108 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 181 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 183 km 114 ml |