Thời gian hiện tại ở Twi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Twi-gol. Đánh bẩy Twi-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Twi-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Twi-gol, nhiều khách sạn ở Twi-gol, dân số ở Twi-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Twi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:50
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Twi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Twi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°14'14" 38.2372 |
Kinh độ | 126°26'53" 126.448 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,625 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,750 |
Sân bay gần Twi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 82 km 51 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 88 km 55 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 127 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 159 km 99 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 188 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 189 km 118 ml |