Thời gian hiện tại ở Faīẕābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān – Faīẕābād. Đánh bẩy Faīẕābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faīẕābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Faīẕābād, nhiều khách sạn ở Faīẕābād, dân số ở Faīẕābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Faīẕābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:57
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faīẕābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Faīẕābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°49'15" 36.8209 |
Kinh độ | 66°27'33" 66.4592 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,968 |
Về Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,703 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,625 |
Sân bay gần Faīẕābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 68 km 42 ml | |
TMJ | Termez Airport | 92 km 57 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 229 km 142 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 242 km 150 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 283 km 176 ml |