Thời gian hiện tại ở Chakish-e Sarband, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān – Chakish-e Sarband. Đánh bẩy Chakish-e Sarband mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chakish-e Sarband mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chakish-e Sarband, nhiều khách sạn ở Chakish-e Sarband, dân số ở Chakish-e Sarband, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chakish-e Sarband, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:35
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chakish-e Sarband, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Chakish-e Sarband, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°49'33" 36.8258 |
Kinh độ | 66°18'0" 66.3001 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,902 |
Về Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,700 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,365,592 |
Sân bay gần Chakish-e Sarband, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 82 km 51 ml | |
TMJ | Termez Airport | 104 km 64 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 225 km 140 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 254 km 158 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 293 km 182 ml |