Thời gian hiện tại ở ‘Alī Mughul, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān – ‘Alī Mughul. Đánh bẩy ‘Alī Mughul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Mughul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Mughul, nhiều khách sạn ở ‘Alī Mughul, dân số ở ‘Alī Mughul, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Mughul, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:40
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Mughul, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về ‘Alī Mughul, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°39'19" 36.6553 |
Kinh độ | 66°10'26" 66.1739 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,817 |
Về Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,694 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,004 |
Sân bay gần ‘Alī Mughul, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 92 km 57 ml | |
TMJ | Termez Airport | 123 km 77 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 242 km 150 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 273 km 170 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 314 km 195 ml |