Thời gian hiện tại ở Kaŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kaŭng-dong. Đánh bẩy Kaŭng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaŭng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaŭng-dong, nhiều khách sạn ở Kaŭng-dong, dân số ở Kaŭng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kaŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:56
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Kaŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°30'6" 38.5017 |
Kinh độ | 126°39'0" 126.65 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 105,512 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,618 |
Sân bay gần Kaŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 106 km 66 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 72 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 118 km 74 ml | |
WJU | Wonju Airport | 165 km 102 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 175 km 109 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 177 km 110 ml |