Thời gian hiện tại ở Sakkujŏng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sakkujŏng-gol. Đánh bẩy Sakkujŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sakkujŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sakkujŏng-gol, nhiều khách sạn ở Sakkujŏng-gol, dân số ở Sakkujŏng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sakkujŏng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:51
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sakkujŏng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Sakkujŏng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'43" 38.4786 |
Kinh độ | 126°38'49" 126.647 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,624 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,749 |
Sân bay gần Sakkujŏng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 103 km 64 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 116 km 72 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 117 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 163 km 101 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 175 km 109 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 177 km 110 ml |