Thời gian hiện tại ở Changdong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Changdong-ni. Đánh bẩy Changdong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changdong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changdong-ni, nhiều khách sạn ở Changdong-ni, dân số ở Changdong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changdong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:18
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changdong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Changdong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°14'52" 38.2478 |
Kinh độ | 126°12'29" 126.208 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,660 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,090 |
Sân bay gần Changdong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 91 km 57 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 93 km 58 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 116 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 178 km 111 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 209 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 210 km 131 ml |