Thời gian hiện tại ở Kŭmgok, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kŭmgok. Đánh bẩy Kŭmgok mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmgok mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmgok, nhiều khách sạn ở Kŭmgok, dân số ở Kŭmgok, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmgok, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:58
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmgok, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Kŭmgok, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°25'57" 38.4325 |
Kinh độ | 126°5'13" 126.087 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,790 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,792 |
Sân bay gần Kŭmgok, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 93 km 58 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 114 km 71 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 116 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 198 km 123 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 222 km 138 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 223 km 139 ml |