Thời gian hiện tại ở Kodae-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kodae-dong. Đánh bẩy Kodae-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kodae-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kodae-dong, nhiều khách sạn ở Kodae-dong, dân số ở Kodae-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kodae-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:31
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kodae-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Kodae-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°9'26" 38.1572 |
Kinh độ | 126°26'42" 126.445 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,966 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,375 |
Sân bay gần Kodae-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 74 km 46 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 79 km 49 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 134 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 155 km 96 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 189 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 189 km 117 ml |