Thời gian hiện tại ở Kuhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kuhyŏl-li. Đánh bẩy Kuhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Kuhyŏl-li, dân số ở Kuhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kuhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:24
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Kuhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°8'59" 38.1497 |
Kinh độ | 126°26'38" 126.444 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,533 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 917,472 |
Sân bay gần Kuhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 73 km 45 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 78 km 48 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
WJU | Wonju Airport | 155 km 96 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 189 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 189 km 117 ml |