Thời gian hiện tại ở Ch’wi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ch’wi-gol. Đánh bẩy Ch’wi-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’wi-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’wi-gol, nhiều khách sạn ở Ch’wi-gol, dân số ở Ch’wi-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’wi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:23
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’wi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Ch’wi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°20'18" 38.3383 |
Kinh độ | 126°25'52" 126.431 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,764 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,514 |
Sân bay gần Ch’wi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 93 km 58 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 99 km 62 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 117 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 167 km 104 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 191 km 119 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 192 km 119 ml |