Thời gian hiện tại ở Komil-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Komil-tong. Đánh bẩy Komil-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Komil-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Komil-tong, nhiều khách sạn ở Komil-tong, dân số ở Komil-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Komil-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:09
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Komil-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Komil-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°52'29" 38.8747 |
Kinh độ | 126°47'56" 126.799 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,145 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,986 |
Sân bay gần Komil-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 104 km 65 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 146 km 91 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 162 km 100 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 177 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 181 km 112 ml | |
WJU | Wonju Airport | 189 km 118 ml |