Thời gian hiện tại ở Taejo-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Taejo-dong. Đánh bẩy Taejo-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taejo-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taejo-dong, nhiều khách sạn ở Taejo-dong, dân số ở Taejo-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taejo-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:50
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taejo-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Taejo-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°34'29" 38.5747 |
Kinh độ | 125°34'44" 125.579 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,670 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,783 |
Sân bay gần Taejo-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 70 km 43 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 147 km 91 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 156 km 97 ml | |
DDG | Langtou Airport | 197 km 122 ml | |
WJU | Wonju Airport | 244 km 151 ml |